Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scab
[skæb]
|
danh từ
vảy (ở vết thương sắp lành)
bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây)
bệnh ghẻ ở cừu
(từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) người bần tiện
kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; người đi làm trong cuộc đình công
nội động từ
đóng vảy sắp khỏi (vết thương)
phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; đi làm trong cuộc đình công
Chuyên ngành Anh - Việt
scab
[skæb]
|
Hoá học
vảy, màng (trên mặt kim loại)
Kinh tế
thợ phá đình công
Kỹ thuật
bọng cát, cát lẫn; màng; vết bọc xỉ (khuyết tật đúc)
Sinh học
bệnh ghẻ
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ rỗ, sẹo đúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scab
|
scab
scab (n)
crust, layer, skin, shell, covering, casing, coating