Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
savor
['seivə]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour
Chuyên ngành Anh - Việt
savor
['seivə]
|
Kỹ thuật
mùi vị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
savor
|
savor
savor (n)
taste, smell, flavor, aroma, tang, bouquet
savor (v)
enjoy, relish, appreciate, delight in, cherish, treasure, value