Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sartorial
[sɑ:'tɔ:riəl]
|
tính từ
(thuộc) thợ may; (thuộc) may mặc
(thuộc) quần áo đàn ông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sartorial
|
sartorial
sartorial (adj)
clothing, dress, tailored