Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sapling
['sæpliη]
|
danh từ
cây non
(nghĩa bóng) người thanh niên
chó săn con
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sapling
|
sapling
sapling (n)
  • tree, seedling, plantlet, sprout, scion, sprig
  • youth, adolescent, youngster, juvenile, teenager, teen (informal)
    antonym: senior citizen