Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sander
['sændə]
|
danh từ
người rải cát, người đổ cát
người đánh giấy ráp
máy đánh bóng (cũng) sanding-machine