Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sander
['sændə]
|
danh từ
người rải cát, người đổ cát
người đánh giấy ráp
máy đánh bóng (cũng) sanding-machine
Chuyên ngành Anh - Việt
sander
['sændə]
|
Kỹ thuật
máy mài bằng dây mài, máy đánh bóng bằng dây mài; máy phun cát; thùng quay đánh bóng bằng cát
Sinh học
cá vược măng
Xây dựng, Kiến trúc
máy mài bằng dây mài, máy đánh bóng bằng dây mài; máy phun cát; thùng quay đánh bóng bằng cát