Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sand-crack
['sændkræk]
|
danh từ
bệnh nẻ móng (ngựa)
chỗ rạn (gạch)