Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sục
[sục]
|
động từ
to scour
to plunge deep into
Từ điển Việt - Việt
sục
|
động từ
thọc sâu vào nơi nào đó
lưỡi cuốc sục xuống đất; lợn sục mõm vào máng
xông vào bất cứ chỗ nào kín đáo để tìm kiếm
công an sục khắp nơi tìm tội phạm