Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sạn
[sạn]
|
danh từ
grit
Từ điển Việt - Việt
sạn
|
danh từ
mảnh sỏi, đá rất nhỏ lẫn vào cơm gạo hoặc thức ăn
nhặt sạn trong gạo
cát, bụi bám vào quần áo, giường chiếu
giường chiếu đầy sạn