Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sót
[sót]
|
động từ
to remain
to omit, to miss out
Từ điển Việt - Việt
sót
|
động từ
còn rớt lại hoặc thiếu một phần nào đó
không để sót một ai; viết sót mấy chữ