Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
runlet
['rʌnlit]
|
danh từ
dòng suối nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu