Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ruinous
['ru:inəs]
|
tính từ
đổ nát
tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
chi tiêu tàn hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ruinous
|
ruinous
ruinous (adj)
disastrous, damaging, harmful, devastating, catastrophic, dire
antonym: advantageous