Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rue
[ru:]
|
danh từ
(thực vật học) cây cửu lý hương
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận
ngoại động từ ( rued )
hối hận, ăn năn; hối tiếc
Chuyên ngành Anh - Việt
rue
[ru:]
|
Kỹ thuật
cây cửu lý hương
Sinh học
cây cửu lý hương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rue
|
rue
rue (v)
regret, feel sorry about, repent, deplore, be sorry for, lament