Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roustabout
['raustəbaut]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu
người làm đủ các thứ việc
Chuyên ngành Anh - Việt
roustabout
['raustəbaut]
|
Hoá học
đốc công sản xuất, kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)
Kỹ thuật
đốc công sản xuất, kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)
Xây dựng, Kiến trúc
thợ không lành nghề