Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rouleau
[ru:'lou]
|
danh từ, số nhiều rouleaux
cuộn
cọc tiền xu gói giấy