Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roller
['roulə]
|
danh từ
trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
trục cán, máy cán
ống cuộn
(y học) băng cuộn (như) roller bandage
đợt sóng cuồn cuộn
(động vật học) chim sả rừng
Chuyên ngành Anh - Việt
roller
['roulə]
|
Hoá học
trục cán, trục lăn, máy đầm
Kỹ thuật
con lăn, tang; trục, xilanh; bánh lái; rãnh cán; thợ cán; giàn con lăn
Sinh học
sâu cuốn lá
Tin học
con lăn
Vật lý
con lăn, rulô
Xây dựng, Kiến trúc
con lăn, tang; trục, xilanh; bánh lái; rãnh cán; thợ cán (snh) bằng lăn, giàn con lăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roller
|
roller
roller (n)
breaker, wave, whitecap