Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
robber
['rɔbə]
|
danh từ
kẻ cướp; kẻ trộm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
robber
|
robber
robber (n)
thief, burglar, pickpocket, shoplifter, mugger, raider