Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roamer
['roumə]
|
danh từ
người đi lang thang, vật đi lang thang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roamer
|
roamer
roamer (n)
wanderer, traveler, rover, itinerant, nomad, drifter