Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roak
[rouk]
|
danh từ
bọt khí sủi (khi nấu kim loại)
Chuyên ngành Anh - Việt
roak
[rouk]
|
Kỹ thuật
vết đổi màu và vết nứt trên thỏi đúc (khuyết tật)
Xây dựng, Kiến trúc
vết đổi màu và vết nứt trên thỏi đúc (khuyết tật)