Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ri-vê
[ri vê]
|
(kỹ thuật) (tiếng Pháp gọi là Rivet) rivet
Từ điển Việt - Việt
ri-vê
|
danh từ
xem đinh tán (từ tiếng Pháp rivet)