Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
revegetate
[ri:'vedʒiteit]
|
nội động từ
lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây)