Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revealing
[ri'vi:liη]
|
tính từ
bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật)
phát hiện, khám phá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revealing
|
revealing
revealing (adj)
  • skimpy, see-through, figure-hugging, close-fitting, tight-fitting
  • enlightening, illuminating, telling, telltale, informative, educational
    antonym: obscure