Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retinue
['retinju:]
|
danh từ
đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retinue
|
retinue
retinue (n)
entourage, followers, attendants, servants, aides, cortege