Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
restfully
['restfəli]
|
phó từ
yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
restfully
|
restfully
restfully (adv)
soothingly, peacefully, relaxingly, quietly, soporifically