Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
researcher
[ri'sə:t∫ə]
|
danh từ
nhà nghiên cứu
Chuyên ngành Anh - Việt
researcher
[ri'sə:t∫ə]
|
Kỹ thuật
nhà nghiên cứu
Sinh học
nhà nghiên cứu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
researcher
|
researcher
researcher (n)
investigator, academic, scholar, scientist, student, assistant