Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repast
[ri'pɑ:st]
|
danh từ
bữa ăn, bữa tiệc
món ăn (trong bữa ăn)
Chuyên ngành Anh - Việt
repast
[ri'pɑ:st]
|
Kỹ thuật
bữa ăn, bữa tiệc; món ăn
Sinh học
bữa ăn, bữa tiệc; món ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repast
|
repast
repast (n)
meal, banquet, feast, spread (informal), buffet, collation, refection (literary)