Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
renumber
[ri:'nʌmbə]
|
ngoại động từ
đếm lại
đánh số lại, ghi số lại