Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
renegade
['renigeid]
|
danh từ
kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
người nổi loạn, người sống ngoài vòng pháp luật
nội động từ
phản bội (phản đảng, phản đạo)
nổi loạn, sống ngoài vòng pháp luật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
renegade
|
renegade
renegade (n)
apostate, traitor, rebel, turncoat, betrayer, defector, deserter
antonym: loyalist