Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
remarkably
[ri'mɑ:kəbli]
|
phó từ
đáng chú ý, đáng để ý
khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ
rõ rệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remarkably
|
remarkably
remarkably (adv)
extraordinarily, amazingly, outstandingly, extremely, really, astonishingly, surprisingly
antonym: unremarkably