Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reman
[ri:'mæn]
|
ngoại động từ
cung cấp người làm mới
lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách