Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rejoinder
[ri'dʒɔində]
|
danh từ
lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, câu trả lời
(pháp lý) lời kháng biện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rejoinder
|
rejoinder
rejoinder (n)
response, answer, reply, comeback, retort, riposte, return