Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rejig
[,ri:dʒig]
|
ngoại động từ
trang bị lại (cho một nhà máy..) một kiểu làm việc mới
(thông tục) sắp đặt lại (kế hoạch, công việc..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rejig
|
rejig
rejig (v)
rearrange, alter, readjust, reorganize, change, juggle, rejigger