Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recklessness
['reklisnis]
|
danh từ
tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường
tính thiếu thận trọng, tính hấp tấp, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recklessness
|
recklessness
recklessness (n)
irresponsibility, unruliness, wildness, thoughtlessness, carelessness, haste, rashness
antonym: caution