Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rebuilding
['ri:'bildiη]
|
danh từ
sự xây dựng lại
Chuyên ngành Anh - Việt
rebuilding
['ri:'bildiη]
|
Kinh tế
xây dựng lại
Kỹ thuật
sự xây dựng lại
Xây dựng, Kiến trúc
sự xây dựng lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rebuilding
|
rebuilding
rebuilding (n)
reconstruction, renovation, reform, modernization, renewal, restoration, refurbishment, reestablishment