Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
razz
[ræz]
|
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
razz
|
razz
razz (v)
tease, taunt, make fun of, poke fun at, ridicule, mock