Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ravine
[rə'vi:n]
|
danh từ
khe núi, hẽm núi (thường) có suối
Chuyên ngành Anh - Việt
ravine
[rə'vi:n]
|
Hoá học
hẻm, khe núi
Kỹ thuật
khe núi, hẻm núi; rãnh xói (do mưa)
Xây dựng, Kiến trúc
khe núi, hẻm núi; rãnh xói (do mưa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ravine
|
ravine
ravine (n)
valley, gorge, gully, gulch, canyon, chasm, abyss, rift