Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rasper
['rɑ:spə]
|
danh từ
cái giũa to
người giũa (gỗ...)
(thông tục) người chua ngoa, người khó chịu
(săn bắn) hàng rào cao