Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rajah
['rɑ:dʒə]
|
Cách viết khác : raja ['rɑ:dʒə]
danh từ
vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ấn độ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rajah
|
rajah
rajah (n)
king, prince, maharajah, chief, leader, ruler, sovereign
antonym: subject