Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raffia
['ræfiə]
|
Cách viết khác : raphia ['reifiə]
danh từ
sợi cọ (làm từ lá cọ, dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
(thực vật học) cây cọ sợi
Chuyên ngành Anh - Việt
raffia
['ræfiə]
|
Kỹ thuật
sợi cọ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raffia
|
raffia
raffia (n)
straw, fiber, grass, natural fiber