Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
racism
['reisizəm]
|
Cách viết khác : racialsm ['rei∫əlizəm]
như racialism
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
racism
|
racism
racism (n)
racial discrimination, discrimination, prejudice, bigotry, intolerance, xenophobia, bias, racialism (UK, dated)