Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
racing
['reisiη]
|
danh từ
sở thích, môn thể thjao hoặc nghề đua trong các cuộc đua; cuộc đua
Một tay đua
Xe/thuyền buồm đua
Nuôi/luyện một chuồng ngựa đua