Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rabbler
['ræblə]
|
danh từ
cái cào, cái nạo
Chuyên ngành Anh - Việt
rabbler
['ræblə]
|
Kỹ thuật
cái cào, cái nạo, cái xẻng
Xây dựng, Kiến trúc
cái cào, cái nạo, cái xẻng