Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rabble
['ræbl]
|
danh từ
đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn
( the rabble ) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen
choòng cời lò, móc cời lò
gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)
ngoại động từ
cời (lò) bằng móc
khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy