Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra-đi
[rađi]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Radium) radium (used in cancer radiotherapy, as a neutron source for some research purposes, and as a constituent of luminescent paints)
Từ điển Việt - Việt
ra-đi
|
danh từ
kim loại trắng như bạc, rất mềm, có tính phóng xạ mạnh (phiên âm từ tiếng Anh radium )