Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rờn
[rờn]
|
be quite green (xanh rờn)
Từ điển Việt - Việt
rờn
|
trạng từ
màu xanh mướt và tươi
cánh đồng lúa xanh rờn