Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quote
[kwout]
|
danh từ, số nhiều quotes
(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như) quotation
( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như) quotation-marks
ngoại động từ
trích dẫn (đoạn văn...)
nêu ra ( ai/cái gì) để hổ trợ cho một câu nói
đặt giữa dấu ngoặc kép
định giá, đặt giá (số lượng của..)