Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quibbler
['kwiblə]
|
danh từ
người hay chơi chữ
người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện