Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quatrefoil
['kætrəfɔil]
|
danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí hình bốn thuỳ
(thực vật học) hoa bốn thùy, lá bốn thùy