Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quẩng
[quẩng]
|
cũng như quẩng mỡ
impulsive act; behave foolishly
Từ điển Việt - Việt
quẩng
|
tính từ
có vẻ quá hứng thú, nhảy múa khác thường
ăn cho béo rồi quẩng