Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
putt
[pʌt]
|
danh từ (như) put
(thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn
ngoại động từ (như) put
(thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
putt
|
putt
putt (n)
tap, stroke, hit, knock, push, shove
putt (v)
hit, tap, stroke, knock, push, drive